--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lờ đờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lờ đờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lờ đờ
+ adj
glassy; dull; lack-lustre
mắt lờ đờ
Glassy eyes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lờ đờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lờ đờ"
:
la lối
la ó
là là
lả lơi
lâu la
lầy lội
lấy lệ
le le
le lói
lẻ loi
more...
Lượt xem: 516
Từ vừa tra
+
lờ đờ
:
glassy; dull; lack-lustremắt lờ đờGlassy eyes